ỐNG SILICON CHỊU NHIỆT

ỐNG SILICON CHỊU NHIỆT - ống điện,ống thép luồn dây điện,ống ruột gà lõi thép,ty ren,kẹp xà gồ,hộp đấu nối,ống silicon chịu nhiệt,ống ruột gà lõi thép bọc nhựa,ống ruột gà inox,ống gió nhôm nhún,thép xây dựng,thép định hình

Võ Anh Tuấn15/01/2024110 Lượt xem

ỐNG SILICON CHỊU NHIỆT

Ống silicon chịu nhiệt có màu cam thường dùng trong lưu thông gió có nhiệt độ thất thường. Chúng có thể chịu được nhiệt độ âm lạnh -75 độ C và chịu nóng tới + 350 độ, hoạt động tốt trong khoảng -50 độ tới + 250 độ C. Ống được ứng dụng trong các máy móc công nghiệp sản sinh nhiệt, thông khí, khói nóng hoặc hơi nước…

ỐNG GIÓ CAM SILICON CHỊU NHIỆT VÀ NHỮNG THÔNG TIN ỨNG DỤNG

ống gió silicon chịu nhiệt

  • Ống silicon chịu nhiệt là ống dẫn nhiệt độ cao thích hợp cho nhiều ứng dụng liên quan đến dẫn khí nóng và khói.
  • Được làm bởi sợi thủy tinh bọc silicon hai lớp gia cố bằng dây thép xoắn lò xo và dây cáp sợi thủy tinh bên ngoài
  • Sử dụng được ở nhiệt độ cao phù hợp với các ứng dụng xử lý không khí nóng, xả khí và thông gió trong công nghiệp ô tô, lò đốt, nhựa …
  • Chịu được nhiều loại dầu và dung môi, nước, chất kiềm …
  • Có cấu trúc xoắn thép nên rất linh hoạt, cho phép ống uốn cong ở nhiều bán kính khác nhau.
  • Chịu nhiệt độ cao 600 độ F (300 độ C) mà còn chịu được nhiệt độ thấp đến -65 độ F(-50 độ C).

Bảng thông tin quy cách ống silicon chịu nhiệt

Đường kính trong  Đường kính ngoài Áp lực
(bar)
Áp chân không(bar) Bán kính uốn cong(radius) Trọng lượng(kg/m) Chiều dài(roll) mét Kích thước thùng carton  
19 22 3 0.73 22 0.11 4 10x10x100  
22 25 3 0.72 25 0.17 4 10x10x100  
25 29 2.8 0.71 29 0.19 4 10x10x100  
32 36 2.7 0.65 36 0.28 4 12x12x100  
38 43 2.6 0.6 43 0.31 4 12x12x100  
44 49 2.6 0.58 49 0.32 4 15x15x100  
51 56 2.6 0.52 56 0.36 4 15x15x100  
63 68 2.4 0.46 68 0.49 4 17x17x100  
76 81 2.1 0.43 81 0.58 4 21x21x100  
83 88 2.1 0.41 88 0.63 4 21x21x100  
89 94 2 0.4 94 0.66 4 21x21x100  
102 107 1.9 0.35 107 0.77 4 26x26x100  
115 120 1.5 0.3 120 0.85 4 28x28x100  
121 127 1.5 0.24 127 0.89 4 31x31x100  
127 133 1.4 0.23 133 0.93 4 31x31x100  
140 146 1.3 0.2 146 1 4 33x33x100  
152 158 1.2 0.17 158 1.2 4 33x33x100  
178 184 1 0.12 184 1.43 4 39x39x100  
200 210 0.7 0.09 210 1.65 4 45x45x100  
250 260 0.6 0.07 260 2.09 4 55x47x190  
300 312 0.5 0.06 312 2.35 4 66x49x230  
350 365 0.5 0.05 365 2.75 4 75x52x250  
400 415 0.5 0.04 415 3.15 4 85x60x300
Tải tài liệu
Tải cataloge Tải hồ sơ năng lực Nhận Báo Giá
Đối tác
0916 189 900