Ống ruột gà lõi thép chống thấm nước và dầu
Ống ruột gà lõi thép chống thấm nước và dầu
- Chi tiết sản phẩm
Ống ruột gà lõi thép chống thấm nước và dầu là sản phầm đề cao sự bảo vệ an toàn cho dây dẫn và thiết bị.
Tiêu chuẩn Ống ruột gà lõi thép chống thấm nước và dầu:
– UL 360 / BS 731 (Anh)
Chứng chỉ:
– Quatest 3
Cấp độ bảo vệ:
– IP 67
Nhiệt độ sử dụng:
– Từ -20°C đến +150°C
Cấu trúc của ống ruột gà lõi thép chống thấm nước và dầu:
– Interock
Vật liệu:
– Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel) + Lớp vỏ nhựa PVC (PVC Jacket)
Màu:
– Đen (Black) / Xám (Grey)
Đặc điểm ống ruột gà lõi thép chống thấm nước và dầu:
– Lớp nhựa dày bọc bên ngoài giúp bảo vệ cho ống không bị thấm nước, thấm dầu
– Bảo vệ dây dẫn tránh tác động từ các va chạm sắc nhọn và sự cắn phá của một số động vật.
– Lớp vỏ ngoài nhựa PVC dày là loại chống thấm nước, chống thấm dầu, dẻo dai và chịu đựng độ ăn mòn cao.
– Sự liên kết chặt chẽ, linh hoạt giữa các mối ghép cho phép ống uốn nắn dễ dàng mà không bị hư hại, xé rách.
Ứng dụng ống ruột gà lõi thép luồn dây điện chống thấm:
– Ống dùng được cả trong nhà và ngoài trời.
– Chống thấm nước và dầu, dùng được cho các khu vực ẩm ướt.
– Chống va đập, dùng để luồn dây cho các thiết bị có trạng thái chuyển động hoặc rung động cao.
– Lắp đặt ở những nơi ống thép luồn dây điện cứng không thể uốn lắp được.
Kích thước:
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa chống thấm nước và dầu (Liquid Tight Flexible Conduit) |
||||||
Mã sản phẩm Product Code (Việt Nam) |
Kích thước Size (inch) |
Đường kính trong Inside Diameter (mm) |
Đường kính ngoài Outside Diameter (mm) |
Cuộn Roll (*) (m) |
||
Min |
Max |
Min |
Max |
|||
DPODN12 |
1/2 |
15.80 |
16.31 |
20.80 |
21.30 |
50 |
DPODN34 |
3/4 |
20.83 |
21.34 |
25.20 |
26.70 |
50 |
DPODN100 |
1 |
26.44 |
27.08 |
32.80 |
33.40 |
50 |
DPODN114 |
1 1/4 |
35.05 |
35.81 |
41.40 |
42.20 |
50 |
DPODN112 |
1 1/2 |
40.01 |
40.64 |
47.40 |
48.30 |
50 |
DPODN200 |
2 |
51.00 |
51.94 |
59.40 |
60.30 |
30 |
DPODN212 |
2 1/2 |
63.00 |
63.60 |
72.10 |
73.00 |
30 |
DPODN300 |
3 |
78.00 |
78.70 |
87.90 |
88.90 |
10 |
DPODN400 |
4 |
101.60 |
102.60 |
113.20 |
114.30 |
5 |