Ống ruột gà lõi thép bọc inox 304
Ống ruột gà lõi thép bọc inox 304
- Chi tiết sản phẩm
Ống ruột gà lõi thép bọc inox 304 Đại Phong cam kết
Tiêu chuẩn:
– BS 731 (Anh)
– UL 1203/UL 2225 (Mỹ)
Chứng chỉ:
– Quatest 3
Cấp độ bảo vệ:
– IP 67
Nhiệt độ sử dụng:
– Từ -40°C đến +105°C
Cấu trúc của ống ruột gà lõi thép bọc inox 304:
– Interlock
– Squarelock
Chiều dài:
– 300 mm, 600 mm, 1000 mm, 1200 mm, 1500 mm
Vật liệu:
– Ống ruột gà: Thép mạ kẽm (Pre – galvanized steel)
– Nhựa PVC bọc giữa (PVC Jacket), Thép không gỉ SUS 304 bọc ngoài (Stainless stell SUS 304)
Đặc Điểm:
– Bảo vệ dây dẫn tránh tác động từ các va chạm sắc nhọn và sự cắn phá của một số động vật.
– Lớp vỏ ngoài là PVC loại chống thấm, chống dầu, dẻo dai và chịu đựng độ ăn mòn cao.
– Lớp vỏ vỏ bọc INOX 304 giúp chống ăn mòn và chịu được nhiệt cao.
– Sự liên kết chặt chẽ, linh hoạt giữa các mối ghép cho phép ống uốn nắn dễ dàng mà không bị hư hại, xé rách.
Ứng dụng ống ruột gà lõi thép bọc Inox 304 luồn dây điện:
– Dùng được cho tất cả khu vực trong nhà và ngoài trời.
– Ống ruột gà bọc Inox 304 có khả năng chống cháy, lắp đặt được cho các khu vực có nhiệt độ cao và cả những khu vực ẩm ướt.
– Ống ruột gà còn được dùng để luồn dây điện cho các thiết bị có độ rung và va đập cao.
– Ống luồn dây điện mềm Inox còn được lắp đặt ở những nơi mà ống thép luồn cứng không thể uốn lắp được.
– Đặc biệt Ống ruột gà thép bọc Inox có khả năng chống cháy nổ.
Kích thước:
Ống ruột gà lõi thép bọc Inox 304 luồn dây điện Explosion Proof Flexible conduit / SUS304 Wire Braided Flexible Conduit Sản xuất theo tiêu chuẩn BS 731 (Anh) – UL 1203/UL 2225 (Mỹ)
|
||||||
Mã sản phẩm Product Code |
Kích thước Size (inch) |
Đường kính trong Inside Diameter (mm) |
Đường kính ngoài Outside Diameter (mm) |
Cuộn Roll (m) |
||
Min |
Max |
Min |
Max |
|||
DPONI12(*) |
1/2 |
15.8 |
16.1 |
20.8 |
21.3 |
50 |
DPONI34(*) |
3/4 |
20.8 |
21.1 |
25.8 |
26.6 |
50 |
DPONI100(*) |
1 |
26.4 |
26.8 |
31.8 |
33.6 |
50 |
DPONI114(*) |
1 1/4 |
35.0 |
35.4 |
41.4 |
42.2 |
30 |
DPONI112(*) |
1 1/2 |
40.1 |
40.3 |
46.1 |
48.2 |
25 |
DPONI200(*) |
2 |
50.5 |
51.6 |
57.8 |
58.2 |
20 |